retarder
bộ hãm toa xe
retarder /xây dựng/
bộ hãm toa xe
retarder /giao thông & vận tải/
hãm ray
retarder /giao thông & vận tải/
hãm rơi
retarder /giao thông & vận tải/
hãm suất tối thiểu
retarder /giao thông & vận tải/
hãm tái sinh
retarder /giao thông & vận tải/
hãm tay
retarder /giao thông & vận tải/
hãm tay kiểu bánh cóc
retarder
sự đông kết
retarder /xây dựng/
chất làm chậm dần
retarder
chất ức chế
retarder /hóa học & vật liệu/
chất xúc tác âm
retarder /xây dựng/
bộ hãm toa xe
retarder /xây dựng/
cái chèn (toa xe)
retarder /dệt may/
chất làm chậm bay hơi
retarder /dệt may/
chất làm chậm dần
retarder /hóa học & vật liệu/
chất làm chậm bay hơi
retarder /hóa học & vật liệu/
chất làm chậm dần
retarder /y học/
chất xúc tác âm
retarder
cái chèn (toa xe)
Retarder,Inert /giao thông & vận tải/
hãm chậm
resist, retarder /điện lạnh/
chất cản quang
negative catalyst, retarder /hóa học & vật liệu;điện lạnh;điện lạnh/
chất xúc tác âm
freezeing, retarder, setting
sự đông kết
deterrent, retarding agent, retarder /hóa học & vật liệu/
chất kìm hãm
Một chất có khả năng trì hoãn hoặc ngăn ngừa các quá trình như sự đông lại của ximăng hoặc sự lưu hóa của cao su.
A substance that delays or prevents any of various processes, such as the setting of cement or the vulcanization of rubber.
auxiliary brake lights, emergency brake, retarder
đèn phanh phụ
flotation depressor, deterrent, retardant, retarder
chất ức chế tuyển nổi