Việt
chất cản quang
lớp cản quang
Anh
photoresist
resist
contrast medium
retarder
optical resist
Đức
Fotolack
optische Schutzschicht
Fotoresist
Fotolack /m/Đ_TỬ/
[EN] photoresist, resist
[VI] chất cản quang
optische Schutzschicht /f/Đ_TỬ/
[EN] optical resist
Fotoresist /nt/Đ_TỬ/
[EN] photoresist
[VI] lớp cản quang; chất cản quang
contrast medium /y học/
resist /y học/
resist, retarder /điện lạnh/
contrast medium /điện lạnh/
contrast medium, resist /y học;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/