TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 retarder

bộ hãm toa xe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hãm ray

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hãm rơi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hãm suất tối thiểu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hãm tái sinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hãm tay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hãm tay kiểu bánh cóc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đông kết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất làm chậm dần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất ức chế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất xúc tác âm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái chèn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất làm chậm bay hơi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hãm chậm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất cản quang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất kìm hãm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đèn phanh phụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất ức chế tuyển nổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 retarder

 retarder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Inert

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

resist

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 negative catalyst

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 freezeing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 setting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deterrent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retarding agent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

auxiliary brake lights

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emergency brake

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flotation depressor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retardant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retarder

bộ hãm toa xe

 retarder /xây dựng/

bộ hãm toa xe

 retarder /giao thông & vận tải/

hãm ray

 retarder /giao thông & vận tải/

hãm rơi

 retarder /giao thông & vận tải/

hãm suất tối thiểu

 retarder /giao thông & vận tải/

hãm tái sinh

 retarder /giao thông & vận tải/

hãm tay

 retarder /giao thông & vận tải/

hãm tay kiểu bánh cóc

 retarder

sự đông kết

 retarder /xây dựng/

chất làm chậm dần

 retarder

chất ức chế

 retarder /hóa học & vật liệu/

chất xúc tác âm

 retarder /xây dựng/

bộ hãm toa xe

 retarder /xây dựng/

cái chèn (toa xe)

 retarder /dệt may/

chất làm chậm bay hơi

 retarder /dệt may/

chất làm chậm dần

 retarder /hóa học & vật liệu/

chất làm chậm bay hơi

 retarder /hóa học & vật liệu/

chất làm chậm dần

 retarder /y học/

chất xúc tác âm

 retarder

cái chèn (toa xe)

 Retarder,Inert /giao thông & vận tải/

hãm chậm

resist, retarder /điện lạnh/

chất cản quang

 negative catalyst, retarder /hóa học & vật liệu;điện lạnh;điện lạnh/

chất xúc tác âm

 freezeing, retarder, setting

sự đông kết

 deterrent, retarding agent, retarder /hóa học & vật liệu/

chất kìm hãm

Một chất có khả năng trì hoãn hoặc ngăn ngừa các quá trình như sự đông lại của ximăng hoặc sự lưu hóa của cao su.

A substance that delays or prevents any of various processes, such as the setting of cement or the vulcanization of rubber.

auxiliary brake lights, emergency brake, retarder

đèn phanh phụ

flotation depressor, deterrent, retardant, retarder

chất ức chế tuyển nổi