retarding agent /dệt may/
tác nhân làm chậm
retarding agent /dệt may/
tác nhân làm chậm
retarding agent
chất phụ gia hãm
retarding agent /y học/
chất phụ gia hãm
deterrent, retarding agent, retarder /hóa học & vật liệu/
chất kìm hãm
Một chất có khả năng trì hoãn hoặc ngăn ngừa các quá trình như sự đông lại của ximăng hoặc sự lưu hóa của cao su.
A substance that delays or prevents any of various processes, such as the setting of cement or the vulcanization of rubber.
flame retardant chemical, retarding agent /dệt may/
chất làm chậm sự bùng cháy
retarding agent, setting-time retarder /hóa học & vật liệu/
chất phụ gia hãm