TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 retarding agent

tác nhân làm chậm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất phụ gia hãm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất kìm hãm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất làm chậm sự bùng cháy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 retarding agent

 retarding agent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deterrent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retarder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flame retardant chemical

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 setting-time retarder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retarding agent /dệt may/

tác nhân làm chậm

 retarding agent /dệt may/

tác nhân làm chậm

 retarding agent

chất phụ gia hãm

 retarding agent /y học/

chất phụ gia hãm

 deterrent, retarding agent, retarder /hóa học & vật liệu/

chất kìm hãm

Một chất có khả năng trì hoãn hoặc ngăn ngừa các quá trình như sự đông lại của ximăng hoặc sự lưu hóa của cao su.

A substance that delays or prevents any of various processes, such as the setting of cement or the vulcanization of rubber.

flame retardant chemical, retarding agent /dệt may/

chất làm chậm sự bùng cháy

 retarding agent, setting-time retarder /hóa học & vật liệu/

chất phụ gia hãm