flame retardant chemical
chất làm chậm sự bùng cháy
flame retardant chemical /xây dựng/
chất làm chậm sự bùng cháy
flame retardant chemical, retarding agent /dệt may/
chất làm chậm sự bùng cháy
flame retardant chemical /hóa học & vật liệu/
chất làm chậm sự bùng cháy