TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

inert

trơ

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chậm phản ứng

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

ỳ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trơ ~ atmosphere: khí quyể n trơ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

không khí trơ ~ element: nguyên tố trơ ~ gas: khí tr ơ ~ organic matter: chất h ữ u cơ tr ơ ~ residue: chất tồn d ư vô hại

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cặn bã vô hại ~ solvent: dung môi trơ ~ waste: ch ấ t thả i vô h ạ i

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

không nhạy

 
Từ điển toán học Anh-Việt

hãm chậm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

inert

inert

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Retarder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

inert

träge

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

inert

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

untätig

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

reaktionsträge

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

träg

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

passiv

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

inaktiv

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

indifferent

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reaktionslos

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reaktionstraege

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

inert

inerte

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chimiquement inactif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Retarder,Inert /giao thông & vận tải/

hãm chậm

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

inert /INDUSTRY-CHEM/

[DE] inaktiv; indifferent; inert; reaktionslos; reaktionstraege

[EN] inert

[FR] chimiquement inactif; inerte

inert /INDUSTRY-CHEM/

[DE] inert

[EN] inert

[FR] inerte

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

inert

trơ

Từ điển toán học Anh-Việt

inert

trơ, không nhạy

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

träge

inert

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

inert

(a) trơ (không có hoạt tính, không gây phản ứng) ~ atmosphere: khí quyể n trơ, không khí trơ ~ element: nguyên tố trơ ~ gas: khí tr ơ ~ organic matter: chất h ữ u cơ tr ơ ~ residue: chất tồn d ư vô hại, cặn bã vô hại ~ solvent: dung môi trơ ~ waste: ch ấ t thả i vô h ạ i

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

träge /adj/S_PHỦ/

[EN] inert

[VI] trơ, ỳ

inert /adj/D_KHÍ/

[EN] inert

[VI] trơ (hoá dầu)

passiv /adj/S_PHỦ/

[EN] inert

[VI] trơ

Tự điển Dầu Khí

inert

[i'nə:t]

  • tính từ

    o   (vật lý, hoá học) trơ

    §   inert fraction : phần trơ

    Phần bùn khoan, thí dụ mùn khoan và những vật liệu nặng không tăng thêm độ keo cho bùn.

    §   inert gas : khí trơ

    §   inert gas injection : bơm khí trơ

    §   inert solids : hạt cứng trơ

    Các hạt nhỏ trong bùn khoan không có hoạt tính hoá học.

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    inert

    Inanimate.

    Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

    Inert

    [DE] Untätig

    [EN] Inert

    [VI] trơ

    Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

    inert

    [VI] trơ

    [EN] inert

    reaktionsträge

    [VI] chậm phản ứng

    [EN] inert

    Từ điển Polymer Anh-Đức

    inert

    träg, träge, reaktionsträge

    Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

    inert

    [DE] untätig

    [VI] (vật lý), (hoá học) trơ

    [FR] inerte