TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

photoresist

chất cản quang

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quang điện trở

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

lớp cản quang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

photoresist

photoresist

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

resist

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

light-sensitive resin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

light-sensitive resist

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

optical resist

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

photoresist

Fotoresist

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fotolack

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lichtempfindliches Harz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

photoresist

laque photosensible

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

résine photosensible

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

light-sensitive resin,light-sensitive resist,optical resist,photoresist /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Fotolack; Fotoresist; lichtempfindliches Harz

[EN] light-sensitive resin; light-sensitive resist; optical resist; photoresist

[FR] laque photosensible; résine photosensible

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fotoresist /nt/Đ_TỬ/

[EN] photoresist

[VI] lớp cản quang; chất cản quang

Fotolack /m/Đ_TỬ/

[EN] photoresist, resist

[VI] chất cản quang

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

photoresist

chất ' càn quang Hcrp chất dùng trong chế tạo ỈC và các tấm mạch In bằngln Uto ảnh. Khi chiếu ánhsáng tử ngoại qua photomask, chất cản quang bị chiếu sáng sẽ poỊyme hóa(trờnên cứng lại); những chỗ không bỉ chiếu sáng cộ thề rửa sạch được, đề lại mẫu các vệt mạch trên đế (chip silic hoặc tệm mạch mạ đồng). Sự khắc mòn sau đố sệ loại bỏ những vùng không được chất cản quang bi polyme hóa bảo vệ.

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

photoresist

quang điện trở

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

photoresist

chất cản quang