TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 resist

lớp cản

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lớp cản màu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lớp phủ bảo vệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất cản quang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chống được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chống lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vật liệu bảo vệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đối kháng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kháng lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lớp cản nhuộm màu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất cản

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chịu được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lớp bảo vệ đường ống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sơn bảo vệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lớp phủ bảo vệ mạ kẽm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 resist

 resist

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 resisting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pipeline protector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contrast medium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 protecting paint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 protective paint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

galvanized protective coating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 protective lathe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slush

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 resist

lớp cản

 resist

lớp cản màu

 resist

lớp phủ bảo vệ

 resist /y học/

chất cản quang

 resist

chống được

 resist

chống lại

 resist /hóa học & vật liệu/

vật liệu bảo vệ

 resist /toán & tin/

đối kháng, kháng lại

 resist

lớp cản nhuộm màu

 resist /điện lạnh/

chất cản

 resist, resisting /hóa học & vật liệu/

chịu được

pipeline protector, resist

lớp bảo vệ đường ống

 contrast medium, resist /y học;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/

chất cản quang

 protecting paint, protective paint, resist

sơn bảo vệ

galvanized protective coating, protective lathe, resist, slush

lớp phủ bảo vệ mạ kẽm