resist
lớp cản
resist
lớp cản màu
resist
lớp phủ bảo vệ
resist /y học/
chất cản quang
resist
chống được
resist
chống lại
resist /hóa học & vật liệu/
vật liệu bảo vệ
resist /toán & tin/
đối kháng, kháng lại
resist
lớp cản nhuộm màu
resist /điện lạnh/
chất cản
resist, resisting /hóa học & vật liệu/
chịu được
pipeline protector, resist
lớp bảo vệ đường ống
contrast medium, resist /y học;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/
chất cản quang
protecting paint, protective paint, resist
sơn bảo vệ
galvanized protective coating, protective lathe, resist, slush
lớp phủ bảo vệ mạ kẽm