wider /['vi: dar] (Präp. mit Akk.)/
(geh ) chông dôì;
chông lại;
đối kháng;
đệ đan kiện chống lại ai. : wider jmdn. Anklage erheben
widereinander /(Adv) (geh.)/
ngược nhau;
trái nhau;
đối kháng (gegeneinander);
antagonistisch /(Adj.)/
mâu thuẫn;
chống đối;
đối lập;
tương phản;
đối kháng;
trái ngược (gegensätzlich, widerstreitend);
những tỉnh cảm trái ngược nhau. : anta gonistische Gefühle