Việt
đối kháng
đối lập
phản đối
phản đối nhân viên của nhà thầu
Anh
oppose
Objection to Contractor's Employees
antithetic
collide
opposition
oppose /xây dựng/
oppose /toán & tin/
đối lập, phản đối
Objection to Contractor's Employees, oppose
antithetic, collide, oppose, opposition