opposition /toán & tin/
sự đối lập
opposition /điện lạnh/
sự đối nhau
opposition /điện lạnh/
sự ngược nhau
opposition
sự phản biện
opposition /xây dựng/
sự đối nhau
opposition /điện lạnh/
sự xung đối
antithetic, collide, oppose, opposition
đối lập
correlation, opposition, readback, reference point
sự đối chiếu