TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự xung đối

sự xung đối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự phản xạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự phản ánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ánh sáng phản chiếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phản xạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đôi vị.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sự xung đối

 opposition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự xung đối

Gegenschein

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gegenschein /m -(e)s,/

1. sự phản xạ, sự phản ánh, ánh sáng phản chiếu, phản xạ; 2. (thiên văn) sự xung đối, đôi vị.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 opposition /điện lạnh/

sự xung đối