kontrovers /[kontrovers] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/
trái ngược (entgegenge setzt);
kontradiktorisch /[kontradik'to:nj] (Adj.) (bes. Philos.)/
(hai lời phát biểu, nhận định v v ) mâu thuẫn;
trái ngược (wider sprüchlich);
widersprechen /(st. V.; hat)/
mâu thuẫn;
trái ngược;
những lời khai màu thuẫn nhau : sich widersprechende Aussagen những tin tức trái ngược nhau được báo về. : die widersprechendsten Nachrichten trafen ein
widersprüchlich /(Adj.)/
mâu thuẫn;
trái ngược;
widerstreiten /(st. V.; hat)/
mâu thuẫn;
trái ngược;
những căm xúc trái ngược nhau. : widerstreitende Empfindungen
polar /[po'la:r] (Adj.)/
(bildungsspr ) mâu thuẫn;
trái ngược;
unrecht /tun/
nhầm lẫn;
trái ngược;
đến không đúng lúc, đến nhầm chỗ. : [bei jmdm.J an den Unrechten geraten/kommen (ugs.)
disharmonieren /(sw. V.; hat)/
(màu sắc, hình thức v v ) lạc điệu;
không hợp;
trái ngược;
zuwiderlaufen /(st. V.; ist)/
mâu thuẫn với;
đô' i kháng;
trái ngược;
: einer Sache (Dat.)
invers /(Adj.) (bildungsspr.)/
mâu thuẫn;
ngược với;
trái ngược;
nghịch đảo (umgekehrt);
gegenteilig /(Adj.)/
ngược lại;
trái lại;
nghịch đối;
trái ngược (entgegengesetzt);
unvertraglich /(Adj.)/
không hợp nhau;
không thông nhất;
xung khắc;
trái ngược;
un /verein.bar (Adj.)/
không hợp nhau;
không tương hợp;
xung khắc;
trái ngược [mit + Dat : với ];
konträr /[kon'tre:r] (Adj.) (bildungsspr.)/
đối lập;
tương phản;
tương khắc;
trái ngược;
khác biệt (entgegengesetzt, gegensätzlich);
gegensätzlich /(Adj.)/
trái ngược;
đô' i lập;
tương phản;
đốì kháng;
khác biệt (völlig verschieden, unvereinbar);
những quan điểm trái ngược. : gegensätzliche Meinungen
antagonistisch /(Adj.)/
mâu thuẫn;
chống đối;
đối lập;
tương phản;
đối kháng;
trái ngược (gegensätzlich, widerstreitend);
những tỉnh cảm trái ngược nhau. : anta gonistische Gefühle