TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

umgekehrt

nghịch đảo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thuận nghịch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngược chiều

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngược lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trái lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

umgekehrt

inverse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

reversible

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

contrariwise

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

reverse

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

inverted

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

umgekehrt

umgekehrt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

invers

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

invertiert

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

umgekehrt

renversé

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

inversement

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

inverse

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei dieser Bauart ist das Bauprinzip genau umgekehrt.

Ở cách thiết kế này, nguyên tắc thiết kế hoàn toàn đảo ngược.

Die Kolbenwege dagegen verhalten sich umgekehrt wie die Kräfte.

Trái lại, quãng đường di chuyển của piston tỷ lệ nghịch với lực.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Sie ist umgekehrt proportional (antipropotional) dem Massenstrom.

Độ tăng nhiệt độ sẽ tỷ lệ nghịch với dòng khối lượng.

Faktoren werden beim Seitenwechsel zu Nennern und umgekehrt.

Thừa số khi đổi vế biến thành mẫu số, và ngược lại.

Das entstehende Bild B ist vergrößert, virtuell und umgekehrt.

Ảnh B xuất hiện được rọi lớn, ảo và đảo ngược

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in umgekehrter Reihen folge

theo thứ tự ngược lại.

Từ điển Polymer Anh-Đức

inverted

invers, invertiert, umgekehrt

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umgekehrt /(Adj.)/

ngược lại; trái lại (entge gengesetzt, gegenteilig);

in umgekehrter Reihen folge : theo thứ tự ngược lại.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

umgekehrt

renversé

umgekehrt

umgekehrt

inversement

umgekehrt

invers,umgekehrt

inverse

invers, umgekehrt

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

umgekehrt

reverse

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

umgekehrt /adj/TOÁN/

[EN] inverse

[VI] nghịch đảo

umgekehrt /adj/V_LÝ/

[EN] reversible

[VI] thuận nghịch

umgekehrt /adv/KT_DỆT/

[EN] contrariwise

[VI] ngược chiều