Việt
nghịch đảo
thuận nghịch
ngược chiều
ngược lại
trái lại
Anh
inverse
reversible
contrariwise
reverse
inverted
Đức
umgekehrt
invers
invertiert
Pháp
renversé
inversement
Bei dieser Bauart ist das Bauprinzip genau umgekehrt.
Ở cách thiết kế này, nguyên tắc thiết kế hoàn toàn đảo ngược.
Die Kolbenwege dagegen verhalten sich umgekehrt wie die Kräfte.
Trái lại, quãng đường di chuyển của piston tỷ lệ nghịch với lực.
Sie ist umgekehrt proportional (antipropotional) dem Massenstrom.
Độ tăng nhiệt độ sẽ tỷ lệ nghịch với dòng khối lượng.
Faktoren werden beim Seitenwechsel zu Nennern und umgekehrt.
Thừa số khi đổi vế biến thành mẫu số, và ngược lại.
Das entstehende Bild B ist vergrößert, virtuell und umgekehrt.
Ảnh B xuất hiện được rọi lớn, ảo và đảo ngược
in umgekehrter Reihen folge
theo thứ tự ngược lại.
invers, invertiert, umgekehrt
umgekehrt /(Adj.)/
ngược lại; trái lại (entge gengesetzt, gegenteilig);
in umgekehrter Reihen folge : theo thứ tự ngược lại.
invers,umgekehrt
invers, umgekehrt
umgekehrt /adj/TOÁN/
[EN] inverse
[VI] nghịch đảo
umgekehrt /adj/V_LÝ/
[EN] reversible
[VI] thuận nghịch
umgekehrt /adv/KT_DỆT/
[EN] contrariwise
[VI] ngược chiều