Việt
thuận nghịch
khả nghịch
đáo chiéu được
có hành trình ngược
quay
đảo ngược được
phản ứng thuận nghịch
đo chiều
đảo chiều được
Anh
reversible
Đức
reversibel
umkehrbar
umgekehrt
umschaltbar
umsteuerbar
Pháp
réversible
à mouvement réversible
reversible /TECH,ENG-MECHANICAL/
[DE] umsteuerbar
[EN] reversible
[FR] réversible; à mouvement réversible
thuận nghịch, đảo chiều được
Reversible
thuận nghịch, đo chiều
khả nghịch, thuận nghịch
reversibel, umkehrbar
reversibel /adj/NH_ĐỘNG/
[VI] thuận nghịch, khả nghịch
umgekehrt /adj/V_LÝ/
[VI] thuận nghịch
umkehrbar /adj/NH_ĐỘNG/
o đảo ngược được
đáo chiéu được; có hành trình ngược; quay; thuận nghịch