Việt
khả nghịch
thuận nghịch
ược
Anh
reversible
invertiblenghịch đảo đ
Đức
reversibel
umkehrbar
reversibel /adj/NH_ĐỘNG/
[EN] reversible
[VI] thuận nghịch, khả nghịch
umkehrbar /adj/NH_ĐỘNG/
ược, khả nghịch
khả nghịch, thuận nghịch