TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thuận nghịch

thuận nghịch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

khả nghịch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

hai chiều

 
Từ điển toán học Anh-Việt

đo chiều

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

đảo chiều được

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

có thể đảo ngược

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyến đổi được

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chuyến hoá được

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đáo chiéu được

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

có hành trình ngược

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

quay

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

thuận nghịch

reversible

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 bidirectional

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

out in

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

bidirectional

 
Từ điển toán học Anh-Việt

convertible

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

thuận nghịch

umkehrbar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umgekehrt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

reversibel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

günstig und gegenteilig .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Enzymreaktionen sind Gleichgewichtsreaktionen, in einigen Fällen werden aber Hin- und Rückreaktion von verschiedenen Enzymen katalysiert.

Phản ứng enzyme là phản ứng cân bằng, nhưng trong một số trường hợp xuất hiện phản ứng thuận nghịch của các enzyme khác nhau.

Stellen Sie dar, welche Vorteile es bietet, wenn man die grafische Auftragung der Michaelis-Menten-Gleichung (Michaelis-Menten-Diagramm) mathematisch in die doppelt reziproke Auftragung (Lineweaver-Burk-Diagramm) umformt.

Trình bày những lợi ích khi biến đổi toán học đồ thị của phương trình Michaelis-Menten (đồ thị Michaelis-Menten) thành đồ thị thuận nghịch (đồ thị Lineweaver-Burk).

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

reversible

đáo chiéu được; có hành trình ngược; quay; thuận nghịch

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

convertible

chuyến đổi được; chuyến hoá được; thuận nghịch

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umkehrbar /(Adj.)/

thuận nghịch; có thể đảo ngược;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

reversible

thuận nghịch, đảo chiều được

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Reversible

thuận nghịch, đo chiều

Từ điển toán học Anh-Việt

bidirectional

hai chiều, thuận nghịch

reversible

khả nghịch, thuận nghịch

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

out in

Thuận nghịch (vào ra)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bidirectional

thuận nghịch

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thuận nghịch

günstig (a) und gegenteilig (a).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

umgekehrt /adj/V_LÝ/

[EN] reversible

[VI] thuận nghịch

reversibel /adj/NH_ĐỘNG/

[EN] reversible

[VI] thuận nghịch, khả nghịch

umkehrbar /adj/NH_ĐỘNG/

[EN] reversible

[VI] thuận nghịch, khả nghịch