TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bidirectional

hai chiều

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hai hướng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thuộc song hướng

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

thuộc hai hướng

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

thuận nghịch

 
Từ điển toán học Anh-Việt

lưỡng hướng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
bidirectional pulse

xung hai chiều

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bidirectional

bidirectional

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
bidirectional pulse

bidirectional pulse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bidirectional

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bilateral

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bidirectional

bidirektional

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

in zwei Richtungen arbeitend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zweirichtungs-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zweiseitig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

bidirectional

bidirectionnel

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bidirectif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bidirectional pulse, bidirectional, bilateral

xung hai chiều

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bidirectional /ENG-ELECTRICAL/

[DE] zweiseitig

[EN] bidirectional

[FR] bidirectif; bidirectionnel

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

in zwei Richtungen arbeitend /adj/M_TÍNH/

[EN] bidirectional

[VI] hai chiều, hai hướng

Zweirichtungs- /pref/V_THÔNG/

[EN] bidirectional

[VI] hai hướng, hai chiều

bidirektional /adj/M_TÍNH, V_THÔNG/

[EN] bidirectional

[VI] hai chiều, hai hướng, lưỡng hướng

Từ điển toán học Anh-Việt

bidirectional

hai chiều, thuận nghịch

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

bidirectional

[DE] bidirektional

[VI] thuộc song hướng, thuộc hai hướng

[EN] bidirectional

[FR] bidirectionnel

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

bidirectional

hai hướng, hai chiêu Hoạt động theo hai hướng. Máy In hai chiều có thề in từ trái sang phải và từ phải sang trái; bus hai chiều có thề chuyền các tín hiệu theo cả hai chiều giữa hai thiết bị.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bidirectional

hai chiều, hai hướng