in zwei Richtungen arbeitend /adj/M_TÍNH/
[EN] bidirectional
[VI] hai chiều, hai hướng
Zweirichtungs- /pref/V_THÔNG/
[EN] bidirectional
[VI] hai hướng, hai chiều
bidirektional /adj/M_TÍNH, V_THÔNG/
[EN] bidirectional
[VI] hai chiều, hai hướng, lưỡng hướng