TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 bidirectional

hai hướng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thuận nghịch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lưỡng hướng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hai chiều

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xung hai chiều

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 bidirectional

 bidirectional

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bidimensional

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bidirectional pulse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bilateral

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bidirectional

hai hướng

 bidirectional

thuận nghịch

 bidirectional

lưỡng hướng

 bidimensional, bidirectional

hai chiều

Có khả năng hoạt động theo hai hướng, thường là hai hướng ngược chiều nhau. Ví dụ như tranzito hai chiều hay máy biến năng hai chiều.

Having the ability to function in two directions, usually two opposite directions. Thus, bidirectional transistor, bidirectional transducer, and so on.

bidirectional pulse, bidirectional, bilateral

xung hai chiều