Việt
hai bên
hai bề
song phương
hai mặt
xung hai chiều
hai phía
Anh
bilateral
double side
bidirectional pulse
bidirectional
double-faced
double-sided
two-sided
bilateral /điện lạnh/
bilateral, double side
bidirectional pulse, bidirectional, bilateral
bilateral, double-faced, double-sided, two-sided