TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hai bề

hai bề

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

hai bề

 bilateral

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das Heizelementstumpfschweißen kann vereinfacht wie folgt beschrieben werden (Bild 1): Die beiden von Schmutz- und Oxidschichten befreiten und angepassten Fügeflächen werden zunächst auf die Heizplatte gedrückt.

Hàn nối đầu bằng phần tử nung có thểđược mô tả đơn giản như sau (Hình1): Đầutiên, hai bề mặt ghép nối đã chuẩn bị đúngkhớp, được tẩy sạch lớp bẩn và lớp oxide,sau đó áp sát vào tấm nung.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Wärmeaustausch zwischen zwei parallelen schwarzen Oberflächen gleicher Größe

Sự trao đổi nhiệt giữa hai bề mặt đen song song có cùng diện tích

Wärmeaustausch zwischen zwei parallelen grauen Oberflächen gleicher Größe

Sự trao đổi nhiệt giữa hai bề mặt xám song song có cùng diện tích

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bilateral /điện lạnh/

hai bề