Việt
thuận nghịch
khả nghịch
có thể đảo ngược
Anh
reversible
Đức
umkehrbar
reversibel
Polykondensate nehmen Wasser auf, weil der chemische Prozess der Wasserabspaltung umkehrbar ist.
Các chất trùng ngưng có khả năng hấp thụ nước vì quy trình hóa học tách nước có thể đảo ngược được.
Mit Zwillingssonden Strömungsrichtung umkehrbar
Có thể đổi hướng dòng chảy với máy đo có đầu dò kép
Durchflussrichtung z. T. umkehrbar
Đôi khi hướng dòng chảy có thể đảo ngược được
Strömungsrichtung z. T. umkehrbar (je nach Ausführung)
Hướng dòng chảy có thể đảo ngược được (tùy theo dạng thiết kế)
Strömungsrichtung z. T. umkehrbar (für Befüllen und Entladen geeignet, mit zwei Zählwerken)
Dòng chảy một phần đổi hướng được (thích hợp cả cho nạp vào hay tải ra, với hai cơ cấu đo)
reversibel, umkehrbar
umkehrbar /(Adj.)/
thuận nghịch; có thể đảo ngược;
umkehrbar /adj/NH_ĐỘNG/
[EN] reversible
[VI] thuận nghịch, khả nghịch