Việt
chuyển đổi được
chuyến đổi được
chuyến hoá được
thuận nghịch
ô tô con mui trần
ô tô mui rời
ôtô con mui trần
ôtô bỏ mui được
Anh
convertible
cabriolet
convertible laptop
convertible tablet computer
tablet computer
Đức
Cabrio
Kabriolett
umrechenbar
Sportwagen mit offenem Verdeck
konvertierbarer Tablet-Computer
Pháp
ordinateur portable convertible
ordinateur tablette
tablette convertible
convertible,convertible laptop,convertible tablet computer,tablet computer /IT-TECH,TECH/
[DE] konvertierbarer Tablet-Computer
[EN] convertible; convertible laptop; convertible tablet computer; tablet computer
[FR] ordinateur portable convertible; ordinateur tablette; tablette convertible
Sportwagen mit offenem Verdeck /m/ÔTÔ/
[EN] cabriolet, convertible
[VI] ô tô con mui trần, ô tô mui rời (loại xe)
Cabrio /nt/ÔTÔ/
[VI] ôtô con mui trần, ôtô bỏ mui được
convertible (US)
o biến đổi được
Interchangeable.
chuyến đổi được; chuyến hoá được; thuận nghịch