TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

convertible

chuyển đổi được

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chuyến đổi được

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chuyến hoá được

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

thuận nghịch

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

ô tô con mui trần

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ô tô mui rời

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ôtô con mui trần

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ôtô bỏ mui được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

convertible

convertible

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cabriolet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

convertible laptop

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

convertible tablet computer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tablet computer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

convertible

Cabrio

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kabriolett

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

umrechenbar

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Sportwagen mit offenem Verdeck

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

konvertierbarer Tablet-Computer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

convertible

ordinateur portable convertible

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ordinateur tablette

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tablette convertible

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

convertible,convertible laptop,convertible tablet computer,tablet computer /IT-TECH,TECH/

[DE] konvertierbarer Tablet-Computer

[EN] convertible; convertible laptop; convertible tablet computer; tablet computer

[FR] ordinateur portable convertible; ordinateur tablette; tablette convertible

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sportwagen mit offenem Verdeck /m/ÔTÔ/

[EN] cabriolet, convertible

[VI] ô tô con mui trần, ô tô mui rời (loại xe)

Cabrio /nt/ÔTÔ/

[EN] cabriolet, convertible

[VI] ôtô con mui trần, ôtô bỏ mui được

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Cabrio

convertible (US)

Kabriolett

convertible (US)

umrechenbar

convertible

Tự điển Dầu Khí

convertible

o   biến đổi được

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

convertible

Interchangeable.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

convertible

chuyến đổi được; chuyến hoá được; thuận nghịch

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

convertible

chuyển đổi được