TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chuyển đổi được

chuyển đổi được

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thanh toán được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chuyển đổi được

convertible

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

chuyển đổi được

einlosbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das gewählte Übersetzungsverhältnis erzeugt bei einem Millimeter Verschiebung des Messbolzens eine volle Umdrehung des Zeigers.

Khi trục đo di chuyển 1 mm, tỷ lệ chuyển đổi được lựa chọn tạo ra một vòng quay đủ của kim.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Schaltbare Ausgleichsperren

16.11.1 Khóa vi sai chuyển đổi được

Zuschaltbarer Allradantrieb

Dẫn động tất cả các bánh xe chuyển đổi được

v Zuschaltbarer Allradantrieb.

Tất cả các bánh xe chủ động chuyển đổi được.

Diese Bauart wird bei zuschaltbaren Allradantrieb eingesetzt.

Loại này được dùng trong ô tô có tất cả các bánh xe chủ động chuyển đổi được.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einlosbar /(Adj.)/

chuyển đổi được; thanh toán được;

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

convertible

chuyển đổi được