Việt
ôtô con mui trần
ôtô bỏ mui được
Anh
cabriolet
convertible
Đức
Cabrio
Cabrio /nt/ÔTÔ/
[EN] cabriolet, convertible
[VI] ôtô con mui trần, ôtô bỏ mui được
cabriolet (GB)
convertible (US)