TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ược

ược

 
Từ điển toán học Anh-Việt

khả nghịch

 
Từ điển toán học Anh-Việt

nghịch đảo

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sản lại được

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

ược

invertibilitytính nghịch đảo ng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

metrizablemêtric hoá đ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

reliabilityđộ tin cậy reliabletin cậy đ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

replaceablethay thế đ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

resolublegiải đ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

resolvabilitytính giải đ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

schematicphác hoạ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

giản l

 
Từ điển toán học Anh-Việt

separabilitytính tách đ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

splitcắt đoạn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

chia đoạn splittabletách đ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

unobservablekhông quan sát đ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

verifiablethử lại đ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

invertiblenghịch đảo đ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

reverseng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

reproducibletái sản xuất đ

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Basispolymere werden direkt beim Formteilprozess mit Additiven zur Eigenschaftsverbesserung beaufschlagt.

Trong quy trình tạo chi tiết, polymer nền ược phun trực tiếp với các chất phụ gia để cải thiện đặc tính.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Erster monoklonaler Antikörper als Arzneimittel zugelassen

Kháng thể đơn dòng đầu tiên được cho phép sử dụng như một loạid ược phẩm

Từ điển toán học Anh-Việt

invertibilitytính nghịch đảo ng

ược

metrizablemêtric hoá đ

ược

reliabilityđộ tin cậy reliabletin cậy đ

ược

replaceablethay thế đ

ược

resolublegiải đ

ược

resolvabilitytính giải đ

ược

schematicphác hoạ,giản l

ược

separabilitytính tách đ

ược

splitcắt đoạn,chia đoạn splittabletách đ

ược

unobservablekhông quan sát đ

ược

verifiablethử lại đ

ược

invertiblenghịch đảo đ

ược, khả nghịch

reverseng

ược, nghịch đảo

reproducibletái sản xuất đ

ược, sản lại được