balanced reaction /điện lạnh/
phản ứng thuận nghịch
balancing reaction /điện lạnh/
phản ứng thuận nghịch
composite reaction /điện lạnh/
phản ứng thuận nghịch
counter reaction /điện lạnh/
phản ứng thuận nghịch
reversible reaction /điện lạnh/
phản ứng thuận nghịch
balanced reaction, balancing reaction, composite reaction, counter reaction, reversible reaction
phản ứng thuận nghịch