réversible
réversible [RevERsibl] adj. 1. LUẬT Có thể chuyển hồi, phải chuyển hồi. 2. Có thể quay trở lại, có thể đảo nguợc. > HOÁ Réaction réversible: Phản ứng thuận nghịch. > LÝ Transformation réversible: Sự biến đổi thuận nghịch. 3. Mặc đuợc cả hai mặt (vải, quần áo).