TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

inversement

umgekehrt

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

inversement

inversement

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Grandeurs inversement proportionelles

Đại lượng tỉ lệ nghịch.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

inversement

inversement

umgekehrt

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

inversement

inversement [ẼvERsamõ] adv. Ngưọc, nghịch. Grandeurs inversement proportionelles: Đại lượng tỉ lệ nghịch.