kontrovers /[kontrovers] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/
trái ngược (entgegenge setzt);
kontrovers /[kontrovers] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/
có thể tranh châ' p;
có thể bàn cãi (strittig);
kontrovers /[kontrovers] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/
gây tranh cãi;
gây tranh luận (umstritten);