kontrovers /[kontrovers] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/
có thể tranh châ' p;
có thể bàn cãi (strittig);
disputabel /[dispu'ta:bol] (Adj.; ...bler, -ste) (bildungsspr.)/
có thể tranh cãi;
có thể bàn cãi;
không chắc (strittig);
diskutabel /[disku'ta:bơl] (Adj.; ...bler, -ste) (bildungsspr.)/
có thể thảo luận;
có thể tranh luận;
có thể bàn cãi (erwägenswert, annehmbar);