unvereinbar /a/
không hợp nhau, không tương hợp, xung khắc, trái ngược.
Unvereinbarkeit /f =/
sự, tính] không hợp nhau, không tương hợp, xung khắc, trái ngược.
aufeinandertreffen /vi (s)/
đụng độ, xung đột, xung khắc, mâu thuẫn nhau, gặp nhau; aufeinander
Ausweichung /f =, -en/
1. [sự] bất đồng, xung đột, xung khắc; 2. [sự] ra về, tản đi; 3.(thiên văn) ly giác.
karambolieren /vi/
1. bắn trúng nhiều bị (bi -a); 2. (mit D) (nghĩa bóng) xung đột, xung khắc, va chạm, xô xát, mâu thuẫn (vói ai).
Unverträglichkeit /(Unver/
(Unverträglichkeit) 1. [sự, tính] khó chan hòa, khó giao du, khó tính; 2. [sự, tính] không hợp nhau, xung khắc, trái ngược.
kollidieren /vi/
1. (s) va chạm nhau, đụng nhau; 2. (h) va chạm, mâu thuẫn (về quan điểm, ý kiến), đụng độ, xô xát, xung khắc, trùng (về giô giảng...).
dissentieren /vi/
1. có bất đồng, xung đột, xung khắc; 2. (tôn giáo) không qui phục nhà thò, không chịu dưdi quyền của nhà thờ.
Karambolage /í =, -n/
í 1. sự bắn trúng nhiều hòn bi liền một lúc (bi -a) ; 2. (nghĩa bóng) [sự] xung đột, xung khắc, va chạm, xô xát, mâu thuẫn.
unverträglich /(unv/
(unverfänglich) a 1. khó chan hòa, khó giao du, khó chơi, khó tính; 2. không hợp nhau, không tương hợp, xung khắc, tương kj, trái ngược.