TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dissentieren

có bất đồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xung đột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xung khắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không qui phục nhà thò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không chịu dưdi quyền của nhà thờ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất đồng ý kiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất đồng quan điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dissentieren

dissentieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dissentieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

bất đồng ý kiến; bất đồng quan điểm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dissentieren /vi/

1. có bất đồng, xung đột, xung khắc; 2. (tôn giáo) không qui phục nhà thò, không chịu dưdi quyền của nhà thờ.