Việt
có bất đồng
xung đột
xung khắc
không qui phục nhà thò
không chịu dưdi quyền của nhà thờ.
bất đồng ý kiến
bất đồng quan điểm
Đức
dissentieren
dissentieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
bất đồng ý kiến; bất đồng quan điểm;
dissentieren /vi/
1. có bất đồng, xung đột, xung khắc; 2. (tôn giáo) không qui phục nhà thò, không chịu dưdi quyền của nhà thờ.