TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tản đi

tản đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tản ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tan ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguôi đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuây đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dịu đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất đồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xung đột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xung khắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra về

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ly giác.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tản đi

zerstreu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verwehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausweichung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die dabei entstehende Verlustwärme wird durch Kühlbleche abgeführt.

Nhiệt sinh ra trong quá trình làm việc được tản đi qua các tấm kim loại tản nhiệt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Menschenmenge hat sich wieder zerstreut

đám đông người lại tản ra.

seine Trauer verwehte

nỗi buồn của chàng đã tan.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ausweichung /f =, -en/

1. [sự] bất đồng, xung đột, xung khắc; 2. [sự] ra về, tản đi; 3.(thiên văn) ly giác.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zerstreu /en (sw. V.; hat)/

tản ra; tản đi;

đám đông người lại tản ra. : die Menschenmenge hat sich wieder zerstreut

verwehen /(sw. V.)/

(ist) (thi ca) tản đi; tan ra; nguôi đi; khuây đi; dịu đi (sich verlieren);

nỗi buồn của chàng đã tan. : seine Trauer verwehte