zerstreu /en (sw. V.; hat)/
tản ra;
tản đi;
đám đông người lại tản ra. : die Menschenmenge hat sich wieder zerstreut
verwehen /(sw. V.)/
(ist) (thi ca) tản đi;
tan ra;
nguôi đi;
khuây đi;
dịu đi (sich verlieren);
nỗi buồn của chàng đã tan. : seine Trauer verwehte