Việt
tản đi
tan ra
nguôi đi
khuây đi
dịu đi
Đức
verwehen
seine Trauer verwehte
nỗi buồn của chàng đã tan.
verwehen /(sw. V.)/
(ist) (thi ca) tản đi; tan ra; nguôi đi; khuây đi; dịu đi (sich verlieren);
nỗi buồn của chàng đã tan. : seine Trauer verwehte