TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verwehen

thổi phủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thổi bay mất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thổi tan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thổi bay đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tản đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tan ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguôi đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuây đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dịu đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

verwehen

verwehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Wind hat die Spur im Sand verweht

gió đã thổi che phủ dấu vết trên cát

vom/mit Schnee verwehte Wege

những lối đi bị tuyết phủ.

der Wind verwehte die Blätter

gió thổi bay những chiểc lá.

seine Trauer verwehte

nỗi buồn của chàng đã tan.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verwehen /(sw. V.)/

(hat) thổi (làm che) phủ;

der Wind hat die Spur im Sand verweht : gió đã thổi che phủ dấu vết trên cát vom/mit Schnee verwehte Wege : những lối đi bị tuyết phủ.

verwehen /(sw. V.)/

(hat) thổi bay mất; thổi tan; thổi bay đi (wegwehen);

der Wind verwehte die Blätter : gió thổi bay những chiểc lá.

verwehen /(sw. V.)/

(ist) (thi ca) tản đi; tan ra; nguôi đi; khuây đi; dịu đi (sich verlieren);

seine Trauer verwehte : nỗi buồn của chàng đã tan.