Việt
thổi phủ
Đức
verwehen
der Wind hat die Spur im Sand verweht
gió đã thổi che phủ dấu vết trên cát
vom/mit Schnee verwehte Wege
những lối đi bị tuyết phủ.
verwehen /(sw. V.)/
(hat) thổi (làm che) phủ;
gió đã thổi che phủ dấu vết trên cát : der Wind hat die Spur im Sand verweht những lối đi bị tuyết phủ. : vom/mit Schnee verwehte Wege