Việt
thổi bay mất
thổi tan
thổi bay đi
Đức
verwehen
der Wind verwehte die Blätter
gió thổi bay những chiểc lá.
verwehen /(sw. V.)/
(hat) thổi bay mất; thổi tan; thổi bay đi (wegwehen);
gió thổi bay những chiểc lá. : der Wind verwehte die Blätter