TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ly giác

ly giác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

góc lìa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoảng cách góc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ly độ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự kéo dài

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự giãn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

ly nhật độ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

kéo dài ra

 
Từ điển toán học Anh-Việt

giãn ra

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

ly giác

Elongation

 
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

 elongate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 elongation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

digression

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

elongate

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

ly giác

Elongation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Schweißparameter Schwingungsamplitude (Auslenkung), Schwingungsfrequenz und Schweißzeit lassen sich am Bedienpult einstellen.

Các thông số hàn như biên độ rung (ly giác, sự lệch), tần số rung và thời gian hàn có thể điều chỉnh tại bảng thao tác.

Từ điển toán học Anh-Việt

elongation

ly giác, ly độ; sự kéo dài, sự giãn

elongate

ly giác, ly nhật độ; kéo dài ra, giãn ra

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

digression

ly giác, khoảng cách góc ( của hành tinh so với mặt trời )

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Elongation /die; -, -en/

(Astron ) góc lìa; ly giác;

Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Elongation

Ly giác

the angular distance of a planetary body from the Sun as seen from Earth. A planet at greatest eastern elongation is seen in the evening sky and a planet at greatest western elongation will be seen in the morning sky.

Góc xa của một hành tinh với Măt Trời khi nhìn từ Trái Đất. Một hành tinh ở ly giác phía đông được thấy trên bầu trời ban đêm và một hành tinh có ly giác phía tây sẽ được thấy vào bầu trời buổi sáng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 elongate, elongation

ly giác