TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ly độ

ly độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

ly giác

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự kéo dài

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự giãn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

ly độ

 elongate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 elongation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

elongation

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Trennfaktor (relative Flüchtigkeit)

Hệ số tách ly (độ bay hơi tương đối)

Trennfaktor (relative Flüchtigkeit), Index 1 = niedrigster, Index 2 = höchster Wert im Temperaturbereich (ohne Einheit

Hệ số tách ly (Độ bay hơi tương đối), Chỉ số 1 = Trị số thấp, Chỉ số 2 = Trị số cao trong vùng nhiệt độ ứng dụng (không có đơn vị)

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Feuchtigkeit vom Unterboden fernhalten

Cách ly độ ẩm khỏi đáy sàn xe

Từ điển toán học Anh-Việt

elongation

ly giác, ly độ; sự kéo dài, sự giãn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 elongate, elongation

ly độ