Việt
ly giác
góc lìa
khoảng cách góc
ly độ
sự kéo dài
sự giãn
ly nhật độ
kéo dài ra
giãn ra
Anh
Elongation
elongate
elongation
digression
Đức
Die Schweißparameter Schwingungsamplitude (Auslenkung), Schwingungsfrequenz und Schweißzeit lassen sich am Bedienpult einstellen.
Các thông số hàn như biên độ rung (ly giác, sự lệch), tần số rung và thời gian hàn có thể điều chỉnh tại bảng thao tác.
ly giác, ly độ; sự kéo dài, sự giãn
ly giác, ly nhật độ; kéo dài ra, giãn ra
ly giác, khoảng cách góc ( của hành tinh so với mặt trời )
Elongation /die; -, -en/
(Astron ) góc lìa; ly giác;
Ly giác
the angular distance of a planetary body from the Sun as seen from Earth. A planet at greatest eastern elongation is seen in the evening sky and a planet at greatest western elongation will be seen in the morning sky.
Góc xa của một hành tinh với Măt Trời khi nhìn từ Trái Đất. Một hành tinh ở ly giác phía đông được thấy trên bầu trời ban đêm và một hành tinh có ly giác phía tây sẽ được thấy vào bầu trời buổi sáng.
elongate, elongation