TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kéo dài ra

kéo dài ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

làm dài ra

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ly giác

 
Từ điển toán học Anh-Việt

ly nhật độ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

giãn ra

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

kéo dài ra

elongate

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

 draw out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 elongate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to stretch out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

elongated

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lengthen

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei größeren Blasteilen (ab ca. 5 Liter Inhalt), welche einen langen oder schweren Schlauch benötigen, längt sich der Schlauch bei einer kontinuierlichen Extrusion zu sehr aus.

Đối với những chi tiết thổi lớn hơn (dung tíchtừ 5 lít trở lên), chúng cần ống dài và nặnghơn. Ống bị kéo dài ra một cách quá mức khi thoát ra khỏi máy đùn liên tục.

Từ điển toán học Anh-Việt

elongate

ly giác, ly nhật độ; kéo dài ra, giãn ra

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lengthen

kéo dài ra, làm dài ra

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

elongated

(bị) kéo dài ra

elongate

làm dài ra; kéo dài ra

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 draw out /điện lạnh/

kéo dài ra

 elongate /điện lạnh/

kéo dài ra

 to stretch out /điện lạnh/

kéo dài ra