Việt
kéo dài ra
làm dài ra
ly giác
ly nhật độ
giãn ra
Anh
elongate
draw out
to stretch out
elongated
lengthen
Bei größeren Blasteilen (ab ca. 5 Liter Inhalt), welche einen langen oder schweren Schlauch benötigen, längt sich der Schlauch bei einer kontinuierlichen Extrusion zu sehr aus.
Đối với những chi tiết thổi lớn hơn (dung tíchtừ 5 lít trở lên), chúng cần ống dài và nặnghơn. Ống bị kéo dài ra một cách quá mức khi thoát ra khỏi máy đùn liên tục.
ly giác, ly nhật độ; kéo dài ra, giãn ra
kéo dài ra, làm dài ra
(bị) kéo dài ra
làm dài ra; kéo dài ra
draw out /điện lạnh/
elongate /điện lạnh/
to stretch out /điện lạnh/