Việt
kéo dài ra
làm dài ra
có hình thon dài
thon dài
kéo dài
ly giác
ly nhật độ
giãn ra
Anh
elongate
Đức
längen
làm dài ra; kéo dài ra
ly giác, ly nhật độ; kéo dài ra, giãn ra
kéo dài, làm dài ra.
['i:lɔɳgit]
o làm dài ra, kéo dài ra
o (thực vật học) có hình thon dài
o (thực vật học) thon dài
§ elongate anticline : nếp lồi kéo dài
Một nếp lồi ít nhất có chiều dài gấp bốn lần chiều rộng