TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thon dài

thon dài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thon dài

prolate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 prolate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei schlanken Teilen, wie z. B. Flaschen, die ingroßen Stückzahlen gefertigt werden, ist es üblich mehrere gleiche Kavitäten nebeneinander in eine Form einzuarbeiten.

Những chi tiết thon dài, thí dụ như chai lọ, được sản xuất với số lượng lớn. Vì vậy nhiều khoang giống nhau, xếp cạnh nhau được thiết kế trong một khuôn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

prolate

thon dài

 prolate /toán & tin/

thon dài