TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

prolate

dài

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kéo dài

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thon dài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thon

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

prolate

prolate

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

prolate

prolate

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

verlängert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gestreckt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

prolate

prolater

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verlängert /adj/HÌNH/

[EN] prolate

[VI] thon, dài

gestreckt /adj/HÌNH/

[EN] prolate

[VI] thon, dài

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

prolate

thon dài

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

prolate

kéo dài

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

prolate

[DE] prolate

[VI] dài (ra)

[FR] prolater