Từ điển KHCN Đức Anh Việt
verlängert /adj/HÌNH/
[EN] prolate
[VI] thon, dài
gestreckt /adj/HÌNH/
[EN] prolate
[VI] thon, dài
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
prolate
[DE] prolate
[VI] dài (ra)
[FR] prolater