TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verlängert

thon

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dài

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giãn dài

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

verlängert

prolate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

elongated

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

verlängert

verlängert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

D.h. der Zeitabstand verlängert sich um den Bruchteil einer Sekunde.

Điều đó có nghĩa là khoảng thời gian kéo dài thêm vài phần giây.

Durch Alkoholgenuss, Drogenkonsum aber auch Müdigkeit wird sie erheblich verlängert.

Việc sử dụng các chất chứa cồn, ma túy và ngay cả sự mệt mỏi cũng làm kéo dài thời gian này một cách đáng kể.

Beim Schweifen werden bestimmte Teile eines Bleches durch gezieltes Hämmern gestreckt (verlängert).

Khi gia công dần, những phần đã được xác định của chi tiết tấm bị dần (tăng chiều dài) bằng búa chuyên dùng.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei größerenVolumen verlängert sich dadurch die Zykluszeit.

Đối với các chi tiết có thể tích lớn, thời gian chu trình sẽ kéo dài.

Die Zykluszeit verlängert sich etwas durch dielängeren Öffnungsund Schließwege.

Thời gian chu trình sẽ dài hơn do khoảng cách mở ra và đóng lại.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verlängert /adj/HÌNH/

[EN] prolate

[VI] thon, dài

verlängert /adj/CƠ/

[EN] elongated

[VI] giãn dài