TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giãn dài

giãn dài

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuôn dài

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

duỗi dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giãn rộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

giãn dài

extension

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

 elongated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

elongated

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

giãn dài

verlängert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gedehnt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gestreckt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

längelang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Dehnung (relative Längenänderung)

Độ giãn dài (thay đổi độ dài tương đối)

Dehnung, relative Längenänderung

Độ giãn dài, sự thay đổi chiều dài tương đối

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: e Y Streckdehnung

:: e Y Độ giãn dài

3. Was versteht man unter der Längenausdehnung?

3. Sự giãn dài được hiểu như thế nào?

:: j X Spannung bei x % Dehnung

:: j X Ứng suất tại độ giãn dài x %

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Pullover hat sich beim Waschen verzogen

chiếc áo thun dã bị giãn vì giặt (không đúng).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

längelang /(Adv.) (ugs.)/

duỗi dài; giãn dài;

verziehen /(unr. V.)/

giãn rộng; giãn dài;

chiếc áo thun dã bị giãn vì giặt (không đúng). : der Pullover hat sich beim Waschen verzogen

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verlängert /adj/CƠ/

[EN] elongated

[VI] giãn dài

gedehnt /adj/IN/

[EN] elongated

[VI] giãn dài

gestreckt /adj/CƠ/

[EN] elongated

[VI] thuôn dài, giãn dài

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

extension

Giãn dài

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 elongated

giãn dài

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

extension

giãn dài