Việt
giãn dài
thuôn dài
duỗi dài
giãn rộng
Anh
extension
elongated
Đức
verlängert
gedehnt
gestreckt
längelang
verziehen
Dehnung (relative Längenänderung)
Độ giãn dài (thay đổi độ dài tương đối)
Dehnung, relative Längenänderung
Độ giãn dài, sự thay đổi chiều dài tương đối
:: e Y Streckdehnung
:: e Y Độ giãn dài
3. Was versteht man unter der Längenausdehnung?
3. Sự giãn dài được hiểu như thế nào?
:: j X Spannung bei x % Dehnung
:: j X Ứng suất tại độ giãn dài x %
der Pullover hat sich beim Waschen verzogen
chiếc áo thun dã bị giãn vì giặt (không đúng).
längelang /(Adv.) (ugs.)/
duỗi dài; giãn dài;
verziehen /(unr. V.)/
giãn rộng; giãn dài;
chiếc áo thun dã bị giãn vì giặt (không đúng). : der Pullover hat sich beim Waschen verzogen
verlängert /adj/CƠ/
[EN] elongated
[VI] giãn dài
gedehnt /adj/IN/
gestreckt /adj/CƠ/
[VI] thuôn dài, giãn dài
Giãn dài