TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gedehnt

giãn dài

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dài ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rộng ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

doãng ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nống ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo dài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngân dài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

gedehnt

elongated

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

gedehnt

gedehnt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beim Einspritzen in das Werkzeug versucht der Werkzeugauftreibdruck das Werkzeug auseinanderzudrücken, während die Maschinenholme weiter gedehnt werden.

Khi nhựa được phun vào khuôn, áp suất trương nở của phôi liệu sẽ tác động lên các thành bên, tác động mạnh vào bề mặt lòng khuôn, trong khi đó trụ dẫn hướng bị giãn ra.

Die Umformtemperaturen liegen um das Dehnungsmaximum, also um den Punkt, bei dem der Werkstoff am meisten gedehnt werden kann, bevor er reißt.

Nhiệt độ biến dạng nằm gần điểm cực đại của độ giãn, nghĩa là gần điểm mà vật liệu có thể giãn tối đa trước khi bị xé rách.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie können durch kleine Kräfte gedehnt werden und federn wieder zurück.

Chúng có thể được kéo giãn ra với một lực nhỏ và co lại như lò xo.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gedehnt /I a/

1. dài ra, (về quần áo...) rộng ra, doãng ra, nống ra; 2. kéo dài, ngân dài; (về giọng) lè nhè, ê a; gedehnt e Silbe (văn học) âm tiết dài; II adv kéo dài, lè nhè kéo dài giọng nói.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gedehnt /adj/IN/

[EN] elongated

[VI] giãn dài