TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dài ra

dài ra

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giãn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rộng ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

doãng ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nống ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo dài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngân dài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

dài ra

 lengthened

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dài ra

ausgedehnt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

breitsein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gedehnt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Unter Last wird die zylindrische Walze 2 in den Hohlschliff der Walze 3 gedrückt, so dass zwischen ihnen ein weitgehend paralleler Walzenspalt entsteht (Bild 2).

Dưới sức tải, trục lăn thứ hai nén vào chỗ mài lõm của trục lăn thứ ba, sao cho hình thành một khe hở song song trải dài ra hai bên (Hình 2).

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Durch Zellverlängerung werden die beiden Chromosomen voneinander getrennt.

Do tế bào dài ra, hai nhiễm sắc thể cũng bị kéo tách ra.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Zugumformen, z.B. Weiten, Längen, Tiefen

Biến dạng kéo, thí dụ: làm rộng ra, làm dài ra, kéo sâu

Das Rad bewegt sich nach unten (Ausfedern) und zieht den Schwingungsdämpfer teleskopartig auseinander (Teleskopstoßdämpfer).

Bánh xe chuyển động đi xuống (lò xo giãn ra) và kéo bộ giảm chấn dài ra theo kiểu ống lồng (bộ giảm chấn kiểu ống lồng).

Für die Frühstellung wird der Hydraulikkolben in die untere Lage geschoben; der untere Kettenstrang wird verlängert, der obere verkürzt. Dadurch wird die Einlassnockenwelle in Frühstellung gedreht.

Để được vị trí sớm, piston thủy lực bị đẩy xuống dưới; dải xích dưới dài ra, dải xích trên ngắn lại, do đó trục cam nạp được quay đến vị trí sớm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine breite Aussprache

giọng nói kéo dài.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gedehnt /I a/

1. dài ra, (về quần áo...) rộng ra, doãng ra, nống ra; 2. kéo dài, ngân dài; (về giọng) lè nhè, ê a; gedehnt e Silbe (văn học) âm tiết dài; II adv kéo dài, lè nhè kéo dài giọng nói.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

breitsein /(landsch.)/

(kéo) dài ra; giãn ra (gedehnt);

giọng nói kéo dài. : eine breite Aussprache

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lengthened /điện lạnh/

dài ra

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dài ra

ausgedehnt (a)